I. Tiêm Đúc Homopolymer PP: Cân bằng giữa Độ cứng cao và Khả năng chịu nhiệt
1. Thông số sản phẩm và đặc điểm hiệu suất
Tiêm đùn homopolymer PP được polymer hóa từ các monomer propylene đơn, có đặc điểm là chuỗi phân tử có tính quy tắc cao và độ tinh thể từ 60%-70%, điều này mang lại cho nó độ cứng và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời. Theo tài liệu, Tốc độ Chảy Nóng chảy (MFR) của nó dao động từ 5-15 g/10 phút (230℃/2.16kg). Các loại điển hình bao gồm:
- Sinopec SK Hóa dầu V30G
- Công ty TNHH Lọc hóa dầu Phúc Kiến 1100N
- Ninh Hạ Công Nghiệp Than 1100N
2. Những điều cần thiết về công nghệ sản xuất
Tiêm đùn homopolymer PP sử dụng quá trình polymer hóa khối lượng pha lỏng hiệu quả cao hoặc quá trình polymer hóa pha khí, với các kiểm soát cốt lõi bao gồm:
- Điều chỉnh tính đồng thể (≥95%) thông qua các chất xúc tác Ziegler-Natta để tăng cường độ tinh thể;
- Điều chỉnh phân bố trọng lượng phân tử với hydro để ổn định MFR ở mức 5-15 g/10 phút, phù hợp với yêu cầu tính lưu động của thiết bị ép phun.
3. Phạm vi ứng dụng
Tiêm đúc homopolymer PP được sử dụng rộng rãi trong:
- Thiết bị gia dụng
- Sản phẩm thực phẩm
- Các thành phần ô tô
II. Đúc khuôn tiêm Copolymer PP: Đột phá trong độ bền và khả năng chống va đập
1. Thông số sản phẩm và đặc điểm hiệu suất
Tiêm đúc copolymer PP được hình thành bằng cách đồng polymer hóa propylene và ethylene, giảm độ tinh thể xuống 40%-60% và cải thiện đáng kể độ bền. Các thông số điển hình như sau:
- Tốc độ chảy nóng chảy (MFR)
- Tính chất cơ học
- Độ bền va đập ở nhiệt độ thấp
2. Những điều cần thiết về công nghệ sản xuất
Tiêm đúc copolymer PP áp dụng quy trình polymer hóa đa giai đoạn: trước tiên là polymer hóa đồng phân propylene, tiếp theo là polymer hóa copolymer khối ethylene, kiểm soát hàm lượng ethylene ở mức 5%-15% để hình thành cấu trúc "lõi cứng-vỏ mềm" và đảm bảo phân bố pha đồng nhất.
3. Phạm vi ứng dụng
Tiêm đúc copolymer PP, với cả độ cứng và độ bền, chủ yếu được áp dụng trong:
- Ngành công nghiệp ô tô
- Sản phẩm ngoài trời
- Vỏ thiết bị gia dụng
III. So sánh và Khuyến nghị Lựa chọn cho Đúc Tiêm PP Đồng Trùng hợp và Đồng Trùng hợp
Chỉ mục | Tiêm đùn Homopolymer PP | Tiêm đúc copolymer PP |
Dải MFR | 5-15 g/10 phút (230℃) | 1-10 g/10 phút (230℃) |
Cấp độ điển hình | V30G, 1100N, 550N | EPS30R, K8003, K8009 |
Thuộc tính cốt lõi | Độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt (>110℃) | Khả năng chống va đập, độ bền ở nhiệt độ thấp (khả năng chống chịu thời tiết -20℃) |
Kịch bản ứng dụng | Các bộ phận cấu trúc thiết bị gia dụng, hộp đựng thực phẩm, khung ô tô | Các bộ phận ngoại thất ô tô, sản phẩm ngoài trời, vỏ chống rơi |
Nguyên tắc lựa chọn: Đối với các sản phẩm yêu cầu khả năng chịu tải tĩnh hoặc môi trường nhiệt độ cao (ví dụ: dụng cụ vi sóng), ưu tiên sử dụng PP ép phun đồng polymer; đối với những sản phẩm cần khả năng chống va đập động hoặc sử dụng ở nhiệt độ thấp (ví dụ: thiết bị ngoài trời mùa đông), PP ép phun đồng polymer là phù hợp hơn. Cả hai đều có thể được tối ưu hóa thêm với các chất độn để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp đặc biệt.